Đơn xin visa là một trong những giấy tờ quan trọng thể hiện mong muốn của đương đơn khi nhập cảnh vào Ukraine. Mặc dù là một trong những quốc gia có chính sách xin visa khá dễ chịu nhưng vẫn có những trường hợp trượt visa Ukraine vì điền đơn sai thông tin.
Để tránh xảy ra những trường hợp như vậy, Visana đã hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Ukraine qua bài dưới đây. Đọc và tìm hiểu ngay!
Lưu ý:
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin Visa Ukraine tự túc. Tuy nhiên, nếu bạn không có thời gian nghiên cứu hoặc muốn tối giản thủ tục xin Visa Ukraine, đảm bảo tỷ lệ đậu lên đến 98,6% hãy tham khảo ngay dịch vụ làm Visa Ukraine tại Visana để được các chuyên viên dày dặn kinh nghiệm hỗ trợ nhanh chóng!
YÊU CẦU TƯ VẤN VISA UKRAINE
Đầu tiên, để điền form xin visa, bạn cần truy cập link: https://visa.mfa.gov.ua/visa/index và tạo tài khoản.
Sau khi xác thực tài khoản qua email đã đăng ký, bạn đăng nhập và bắt đầu điền đơn.
Citizenship – Quốc tịch: Chọn Vietnam
Purpose of the visit – Mục đích chuyến thăm: Chọn mục đích nhập cảnh của bạn (Công tác, thăm thân, du lịch,…)
Submit documents in the following country – Quốc gia nộp hồ sơ: Chọn Vietnam
Submit documents in the following place – Chọn nơi nộp hồ sơ: Có thể chọn nộp tại Đại sứ quán hoặc VFS Global
Thông tin chung về người nộp đơn
1. Surname(s) / Family name(s): Họ
2. Surname(s) / Family name(s) at birth / Previous Surname(s)/ Family name(s): Họ khi sinh/ Họ trước đây nếu có
3. Name(s) / Given name(s): Tên
4. Date of birth (day-month-year): Ngày sinh
5. Place of birth: Nơi sinh
6. Country of birth: Quốc gia nơi sinh
7. Current nationality / citizenship (as indicated in the passport/travel document): Quốc tịch
Nationality / citizenship at birth (if different): Quốc tịch khi sinh nếu khác
8. Sex: Giới tính
9. Marital status: Tình trạng hôn nhân
Tài liệu xác định danh tính của đương đơn
10. National identity/personal number (if applicable): Số căn cước công dân
11. Type of the passport/travel document: Loại hộ chiếu
- passport: hộ chiếu phổ thông
- diplomatic passport: hộ chiếu ngoại giao
- service passport: hộ chiếu công vụ
- official passport: hộ chiếu phái đoàn chính thức
- special passport: hộ chiếu đặc biệt
- Other travel document (please specify): loại giấy tờ thông hành khác
12. Passport/travel document’s series/number: Số hộ chiếu
13. Issue date: Ngày cấp
14. Valid until: Ngày hết hạn
15. Issued by (according to the data in the travel document): Được cấp bởi
Nơi cư trú
16. Applicant’s postal address and email address: Địa chỉ bưu điện và email của người nộp đơn
- Postal address: Địa chỉ bưu điện
- Email address: Địa chỉ email
17. Telephone number(s) including international dial codes: Số điện thoại có mã quay quốc tế
Telephone number: ví dụ +84373388***
18. Residence in a country other than the country of current nationality/citizenship: Bạn có đang cư trú tại một quốc gia không phải là quốc gia bạn đang mang quốc tịch
- No – Không
- Yes. Residence permit or other document – Phải, cung cấp giấy phép cư trú hoặc các tài liệu khác
Bạn e ngại hồ sơ, giấy tờ xin visa Ukraine quá dài và phức tạp? Bạn không biết nên điền đơn hay chuẩn bị hồ sơ như thế nào để đảm bảo chính xác theo yêu cầu Đại sứ quán? Hãy tham khảo dịch vụ làm visa Ukraine tại VISANA, các chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ A-Z.
Visana cam kết:
- Tỷ lệ đậu visa lên đến 98,6%
- Hỗ trợ xin visa từ A-Z: chuẩn bị hồ sơ, khai đơn, thẩm định hồ sơ, nộp hồ sơ và nhận kết quả
- Phí trọn gói, không phát sinh phí
- Hỗ trợ 24/7
- Nhanh chóng – tận tâm – hiệu quả
Click ngay vào nút dưới đây để được Visana tư vấn tức thì!